Tiền Giang | Khánh Hòa | Miền Bắc |
Kiên Giang | Kon Tum | Mega 6/45 |
Đà Lạt | Thừa Thiên Huế |
Mã ĐB: 7ZU - 13ZU - 10ZU - 6ZU - 12ZU - 9ZU | ||||||||||||
ĐB | 62778 | |||||||||||
G1 | 20839 | |||||||||||
G2 | 2922865528 | |||||||||||
G3 | 223147346617819709059708767176 | |||||||||||
G4 | 8299120207888971 | |||||||||||
G5 | 575902163733236089841505 | |||||||||||
G6 | 067617701 | |||||||||||
G7 | 40443051 |
Bảng lô tô miền Bắc | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01 | 02 | 05 | 05 | 14 | 16 | 17 | 19 | 28 |
28 | 30 | 33 | 39 | 40 | 44 | 51 | 59 | 60 |
66 | 67 | 71 | 76 | 78 | 84 | 87 | 88 | 99 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 02, 05, 05, |
1 | 14, 16, 17, 19, |
2 | 28, 28, |
3 | 30, 33, 39, |
4 | 40, 44, |
5 | 51, 59, |
6 | 60, 66, 67, |
7 | 71, 76, 78, |
8 | 84, 87, 88, |
9 | 99, |
Loto | Đuôi |
---|---|
30, 40, 60, | 0 |
01, 51, 71, | 1 |
02, | 2 |
33, | 3 |
14, 44, 84, | 4 |
05, 05, | 5 |
16, 66, 76, | 6 |
17, 67, 87, | 7 |
28, 28, 78, 88, | 8 |
19, 39, 59, 99, | 9 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 89 | 00 | 93 |
G7 | 432 | 590 | 315 |
G6 | 1782 7888 7384 | 6679 1366 7466 | 9737 2577 1135 |
G5 | 1191 | 7767 | 3307 |
G4 | 71056 36825 72523 25682 01355 91309 40096 | 27256 83197 61316 32812 95350 22790 38736 | 89910 18668 94776 89076 78741 23793 79177 |
G3 | 87069 79801 | 90293 86361 | 72539 58294 |
G2 | 89246 | 52902 | 94613 |
G1 | 20066 | 64733 | 39270 |
ĐB | 514448 | 298118 | 911547 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 01, 09 | 00, 02 | 07 |
1 | 12, 16, 18 | 10, 13, 15 | |
2 | 23, 25 | ||
3 | 32 | 33, 36 | 35, 37, 39 |
4 | 46, 48 | 41, 47 | |
5 | 55, 56 | 50, 56 | |
6 | 66, 69 | 61, 66, 66, 67 | 68 |
7 | 79 | 70, 76, 76, 77, 77 | |
8 | 82, 82, 84, 88, 89 | ||
9 | 91, 96 | 90, 90, 93, 97 | 93, 93, 94 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 77 | 63 | 45 |
G7 | 294 | 616 | 093 |
G6 | 4650 8285 2902 | 8577 7377 0001 | 2182 1412 8738 |
G5 | 7260 | 0364 | 5336 |
G4 | 59214 63985 97684 39588 19108 04526 27656 | 90637 31431 21552 50604 79959 47140 42370 | 23585 45493 47400 82858 45325 47764 35308 |
G3 | 14351 84767 | 72731 23697 | 49117 96866 |
G2 | 89762 | 95855 | 96588 |
G1 | 08803 | 65110 | 33842 |
ĐB | 023054 | 848314 | 364275 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 02, 03, 08 | 01, 04 | 00, 08 |
1 | 14 | 10, 14, 16 | 12, 17 |
2 | 26 | 25 | |
3 | 31, 31, 37 | 36, 38 | |
4 | 40 | 42, 45 | |
5 | 50, 51, 54, 56 | 52, 55, 59 | 58 |
6 | 60, 62, 67 | 63, 64 | 64, 66 |
7 | 77 | 70, 77, 77 | 75 |
8 | 84, 85, 85, 88 | 82, 85, 88 | |
9 | 94 | 97 | 93, 93 |
Ngày | GĐB | Ngày | GĐB | Ngày | GĐB |
---|---|---|---|---|---|
24/09 | 62778 | 23/09 | 59722 | 04/09 | 08811 |
23/09 | 76922 | 22/09 | 56650 | 03/09 | 31186 |
22/09 | 22714 | 21/09 | 73132 | 02/09 | 06380 |
21/09 | 52566 | 20/09 | 63768 | 01/09 | 61379 |
20/09 | 40303 | 19/09 | 35902 | 31/08 | 73040 |
19/09 | 50925 | 18/09 | 35252 | 30/08 | 76551 |
18/09 | 43104 | 17/09 | 13676 | 29/08 | 49278 |
17/09 | 22365 | 16/09 | 49956 | 28/08 | 83185 |
16/09 | 11724 | 15/09 | 15269 | 27/08 | 18448 |
15/09 | 13720 | 14/09 | 06367 | 26/08 | 94958 |
040823273036 | |||||
Giá trị Jackpot: 35.790.940.500đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 35.790.940.500 | |
Giải nhất | 20 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1.193 | 300.000 | |
Giải ba | 18.611 | 30.000 |
20273643454735 | ||||||
Giải Jackpot 1: 72.457.474.800đ Giải Jackpot 2: 5.226.019.500đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 72.457.474.800 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 5.226.019.500 |
Giải nhất | 5 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 635 | 500.000 | |
Giải ba | 14.725 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 748 | 205 | 18 | 1tr | ||||||||||
Nhì | 144 | 352 | 988 | 083 | 58 | 350N | ||||||||
Ba | 638 | 856 | 953 | 71 | 210N | |||||||||
447 | 527 | 510 | ||||||||||||
KK | 415 | 266 | 781 | 251 | 96 | 100N | ||||||||
937 | 549 | 727 | 563 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 13 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 35 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 251 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2991 | 40.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
ĐB | 276 | 623 | 2 tỷ | ||||||||||
Phụ ĐB | 623 | 276 | 400tr | ||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
419 | 598 | 365 | 551 | ||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
310 | 701 | 329 | |||||||||||
986 | 570 | 351 | |||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
569 | 006 | 646 | 084 | ||||||||||
373 | 132 | 356 | 385 | ||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
01 | 03 | 09 | 13 | 16 | 17 | 20 | 22 | 28 | 32 |
33 | 34 | 35 | 50 | 51 | 53 | 59 | 65 | 68 | 80 |
KQ XS 3 Miền - Trực tiếp kết quả xổ số 3 miền hàng ngày từ 16h15 nhanh và chính xác nhất từ trường quay XSKT 3 Miền, kết quả cập nhật liên tục nhanh và chính xác nhất:
Ngoài ra các bạn còn có thể đăng ký tham gia cộng đồng Cao thủ chốt số để nhanh chóng nhận được những con số có xác suất ra về cao nhất trong ngày.